programmer nghĩa tiếng Việt là Lập trình viên nữ
programmer phiên âm IPA là /ˈproʊɡræmər/
programmer còn có các bản dịch khác là
Người lập trình, lập trình viên, lập trình viên nam
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan programmer
Mở Rộng