probing (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
điều tra
probing phiên âm IPA là /ˈprəʊbɪŋ/
probing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của probing
Nghe phát âm giọng Mỹ của probing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điều tra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của probing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan probing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
probing