prisoners nghĩa tiếng Việt là Tù binh
prisoners phiên âm IPA là /ˈprɪzənərz/
prisoners còn có các bản dịch khác là
Tù nhân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prisoners
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prisoners
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tù binh