prison sentence nghĩa tiếng Việt là án tù giam
prison sentence còn có các bản dịch khác là
án tù, Án phạt giam, Án giam
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prison sentence
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
án tù giam