primal nghĩa tiếng Việt là quan trọng hơn cả
primal phiên âm IPA là /ˈpraɪml̟/
primal còn có các bản dịch khác là
Cổ xưa, nguyên thể, thuộc về giai đoạn ban đầu hoặc nguyên thủy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan primal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
primal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quan trọng hơn cả