prevent nghĩa tiếng Việt là Gây trở ngại
prevent phiên âm IPA là /prɪˈvɛnt/
prevent còn có các bản dịch khác là
Ngăn chặn, phòng tránh, giữ lại, bắt giữ, ngăn lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prevent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prevent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Gây trở ngại