presentiment nghĩa tiếng Việt là Sự biết
presentiment còn có các bản dịch khác là
Linh cảm, cảm thấy trước, sự phỏng đoán, giác quan, cảm giác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan presentiment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
presentiment