presaging (v) nghĩa tiếng Việt là
Điềm báo
presaging phiên âm IPA là /ˈprɛsɪdʒɪŋ/
presaging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của presaging
Nghe phát âm giọng Mỹ của presaging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Điềm báo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của presaging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan presaging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
presaging