đang báo trước nghĩa tiếng Anh là
presaging
/ˈprɛsɪdʒɪŋ/
(v)(Present participle)
đang báo trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của presaging
Nghe phát âm giọng Mỹ của presaging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang báo trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của presaging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan presaging: đang báo trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
presaging