premature (adj) nghĩa tiếng Việt là
vội vàng
premature phiên âm IPA là /ˌpreməˈtʃʊər/
premature còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của premature
Nghe phát âm giọng Mỹ của premature
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan premature
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
premature