prellen (v) nghĩa tiếng Việt là
Lừa gạt
prellen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của prellen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lừa gạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của prellen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prellen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prellen