làm bầm tím nghĩa tiếng Đức là
prellen
(v)(Present tense)
làm bầm tím còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của prellen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm bầm tím
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của prellen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prellen: làm bầm tím
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prellen