predecessors dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Số đứng trước
predecessors còn có các bản dịch khác là
Số nhỏ hơn, người tiền nhiệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan predecessors
Mở Rộng