preclude nghĩa tiếng Việt là Đóng cửa lại
preclude phiên âm IPA là /prɪˈkluːd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preclude
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preclude
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đóng cửa lại