precipitate (v) nghĩa tiếng Việt là
làm đổ
precipitate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan precipitate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
precipitate