prattle dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là (v)
prattle được đọc và có phiên âm là /ˈpræt.l̩/
prattle còn có các bản dịch khác là
Bép xép, nói láo, tán gẫu, nói nhảm, nói tào lao
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prattle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prattle