prahlte nghĩa tiếng Việt là khoác lác
prahlte còn có các bản dịch khác là
Khoe khoang, đã vinh quang, đã khoe khoang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prahlte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prahlte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khoác lác