prägt nghĩa tiếng Việt là tạo dấu ấn
prägt còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prägt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prägt