possessed (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
sở hữu
possessed phiên âm IPA là /pəˈzest/
possessed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của possessed
Nghe phát âm giọng Mỹ của possessed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sở hữu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của possessed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan possessed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
possessed