polished (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
đánh bóng
polished phiên âm IPA là /ˈpɒlɪʃt/
polished còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của polished
Nghe phát âm giọng Mỹ của polished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh bóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của polished
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan polished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
polished