Đã sáng bóng nghĩa tiếng Anh là
polished
/ˈpɒlɪʃt/
(adj)
Đã sáng bóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của polished
Nghe phát âm giọng Mỹ của polished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã sáng bóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của polished
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan polished: Đã sáng bóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
polished