polished nghĩa tiếng Việt là bóng
polished phiên âm IPA là /ˈpɒlɪʃt/
polished còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan polished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
polished
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bóng