policyholder nghĩa tiếng Việt là người sở hữu hợp đồng bảo hiểm
policyholder phiên âm IPA là /ˈpɒləsihoʊldər/
policyholder còn có các bản dịch khác là
Người sở hữu póliza
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan policyholder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
policyholder