poisoning nghĩa tiếng Việt là sự độc tố
poisoning phiên âm IPA là /ˈpɔɪzənɪŋ/
poisoning còn có các bản dịch khác là
đầu độc, gây nhiễm độc, sự làm nhiễm độc, sự trúng độc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan poisoning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
poisoning
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự độc tố