pointer nghĩa tiếng Việt là bảng chỉ dẫn
pointer phiên âm IPA là /ˈpɔɪntər/
pointer còn có các bản dịch khác là
Kim chỉ, dấu chỉ, cái chỉ, cái que chỉ, cái gậy để chỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pointer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pointer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bảng chỉ dẫn