pointed out (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
chỉ ra
pointed out phiên âm IPA là /ˈpɔɪntɪd aʊt/
pointed out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pointed out
Nghe phát âm giọng Mỹ của pointed out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỉ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pointed out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pointed out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pointed out