đã chỉ ra nghĩa tiếng Anh là
pointed out
/ˈpɔɪntɪd aʊt/
(v)
đã chỉ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pointed out
Nghe phát âm giọng Mỹ của pointed out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chỉ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pointed out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pointed out: đã chỉ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pointed out