plunking nghĩa tiếng Việt là rơi xuống
plunking phiên âm IPA là /ˈplʌŋkɪŋ/
plunking còn có các bản dịch khác là
Gõ, thả xuống, đang gõ mạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plunking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plunking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rơi xuống