plotting (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang âm mưu
plotting phiên âm IPA là /ˈplɑːtɪŋ/
plotting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plotting
Nghe phát âm giọng Mỹ của plotting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang âm mưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plotting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plotting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plotting