Lập kế hoạch (thường bí mật) nghĩa tiếng Anh là
plotting
/ˈplɑːtɪŋ/
(v) (present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plotting
Nghe phát âm giọng Mỹ của plotting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lập kế hoạch (thường bí mật)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plotting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plotting: Lập kế hoạch (thường bí mật)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plotting