plotted (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
Lập mưu
plotted phiên âm IPA là /plɑːtɪd/
plotted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plotted
Nghe phát âm giọng Mỹ của plotted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lập mưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plotted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plotted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plotted