plenitude (n) nghĩa tiếng Việt là
to béo
plenitude phiên âm IPA là /ˈplɛnɪˌtud/
plenitude còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plenitude
Nghe phát âm giọng Mỹ của plenitude
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của to béo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plenitude
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plenitude
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plenitude