sự phong phú nghĩa tiếng Anh là
plenitude
/ˈplɛnɪtjuːd/
(n)
sự phong phú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plenitude
Nghe phát âm giọng Mỹ của plenitude
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự phong phú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plenitude
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plenitude: sự phong phú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plenitude