pleitegehen nghĩa tiếng Việt là Phá sản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pleitegehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pleitegehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phá sản