platzieren (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
để
platzieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của platzieren
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan platzieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
platzieren