đặt vào nghĩa tiếng Đức là
platzieren
(v)(Present tense)
đặt vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của platzieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đặt vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của platzieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan platzieren: đặt vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
platzieren