platzieren (v) nghĩa tiếng Việt là
xếp
platzieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của platzieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của platzieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan platzieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
platzieren