plating nghĩa tiếng Việt là áo choàng ngoài
plating phiên âm IPA là /ˈpleɪtɪŋ/
plating còn có các bản dịch khác là
Mạ chrome, phủ lớp, mạ (kim loại), bề mặt, đang chén/đĩa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plating
Mở Rộng