plastering (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
trát vữa
plastering phiên âm IPA là /ˈplæstərɪŋ/
plastering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plastering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plastering