plastering (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
trát vữa
plastering phiên âm IPA là /ˈplæstərɪŋ/
plastering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plastering
Nghe phát âm giọng Mỹ của plastering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trát vữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plastering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plastering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plastering