đang trát xi măng nghĩa tiếng Anh là
plastering
/ˈplæstərɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plastering
Nghe phát âm giọng Mỹ của plastering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang trát xi măng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plastering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plastering: đang trát xi măng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plastering