planmäßig nghĩa tiếng Việt là theo lịch trình
planmäßig còn có các bản dịch khác là
Theo kế hoạch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan planmäßig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
planmäßig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
theo lịch trình