plane crash nghĩa tiếng Việt là Sự rơi
plane crash còn có các bản dịch khác là
Tai nạn máy bay, rớt máy bay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plane crash
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plane crash