planar nghĩa tiếng Việt là Đúng là
planar phiên âm IPA là /ˈpleɪ.nər/
planar còn có các bản dịch khác là
Cạn, độ dốc nhỏ, dẹt, nông, thoải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan planar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
planar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đúng là