plaintively (adv) nghĩa tiếng Việt là
than vãn
plaintively phiên âm IPA là /ˈpleɪntɪvli/
plaintively còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plaintively
Nghe phát âm giọng Mỹ của plaintively
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của than vãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plaintively
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plaintively
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plaintively