place of residence (n) nghĩa tiếng Việt là
lưu lại
place of residence phiên âm IPA là /pleɪs ʌv ˈrɛzɪdəns/
place of residence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan place of residence
Mở Rộng