pinnacles nghĩa tiếng Việt là đỉnh cao điểm
pinnacles phiên âm IPA là /ˈpɪnəklz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pinnacles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pinnacles
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đỉnh cao điểm