pinnacle dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Tháp nhọn trang trí trên mái
pinnacle được đọc và có phiên âm là /ˈpɪnəkl̩/
pinnacle còn có các bản dịch khác là
Mũi, chóp, Đầu, ngọn, Đỉnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pinnacle
Mở Rộng