pinking dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là cắt viền zigzag
pinking được đọc và có phiên âm là /ˈpɪŋkɪŋ/
pinking còn có các bản dịch khác là
Cắt méo, cắt răng cưa, cắt viền hình sóng, tiếng gõ, tiếng vỗ, tiếng đập, tiếng nổ , ,
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pinking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pinking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cắt viền zigzag