pillaged (v) nghĩa tiếng Việt là
phá hoại
pillaged phiên âm IPA là /ˈpɪlɪdʒd/
pillaged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pillaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pillaged