đã cướp phá nghĩa tiếng Anh là
pillaged
/ˈpɪlɪdʒd/
(v)(Past participle)
đã cướp phá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pillaged: đã cướp phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pillaged